Máy chiếu Infocus IN114XV

9.500.000 

Công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng 3800 ANSI Lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)
Độ tương phản 26.000 : 1
Công suất bóng đèn 203W
Tuổi thọ bóng đèn Bright: 8.000 giờ
ECO: 10.000 giờ
Dynamic: 15.000 giờ
Kích thước màn hình
(Đường chéo)
23 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu Từ 1.2m đến 12.0m
Zoom Optical 1.1X
Zoom Digital 0.8X – 2.0X
Ống Kính (F-number / focal length ) F:2.41 /f=21.85~24.01mm
Throw ratio 1.94:1-2.16:1
Tỷ lệ khung hình hiển thị 4:3, 16:9, Auto, Native
Chỉnh vuông hình +/- 40° theo chiều dọc
Tần số quét Ngang: 31.469KHz – 97.551 KHz
Dọc:  56-85 Hz (120 for 3D)
Tương thích tín hiệu Video NTSC, PAL, SECAM, SD, HD
Tín hiệu đầu vào VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC
Số màu hiển thị  1.07 tỷ màu
Độ ồn 26dB (Eco mode)
Loa gắn trong 3W x 1
Cổng kết nối vào HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in  x 1, 3.5mm Audio in x 1
Cổng kết nối ra  3.5mm Audio out x 1
Cổng kết nối khác USB TypeA x 1
Công suất tiêu thụ 210 / 267 W (Eco/Bright)
Điều kiện hoạt động – Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
Kích thước máy chiếu 236 x 313 x 107 (mm)
Trọng lượng 2.6 kg
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng
Thương hiệu/ Xuất xứ Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China
Thời gian bảo hành 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Phụ kiện theo kèm Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển


Gọi đặt mua: 090.777.4534 (Tư vấn miễn phí).

Công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng 3800 ANSI Lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)
Độ tương phản 26.000 : 1
Công suất bóng đèn 203W
Tuổi thọ bóng đèn Bright: 8.000 giờ
ECO: 10.000 giờ
Dynamic: 15.000 giờ
Kích thước màn hình
(Đường chéo)
23 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu Từ 1.2m đến 12.0m
Zoom Optical 1.1X
Zoom Digital 0.8X – 2.0X
Ống Kính (F-number / focal length ) F:2.41 /f=21.85~24.01mm
Throw ratio 1.94:1-2.16:1
Tỷ lệ khung hình hiển thị 4:3, 16:9, Auto, Native
Chỉnh vuông hình +/- 40° theo chiều dọc
Tần số quét Ngang: 31.469KHz – 97.551 KHz
Dọc:  56-85 Hz (120 for 3D)
Tương thích tín hiệu Video NTSC, PAL, SECAM, SD, HD
Tín hiệu đầu vào VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC
Số màu hiển thị  1.07 tỷ màu
Độ ồn 26dB (Eco mode)
Loa gắn trong 3W x 1
Cổng kết nối vào HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in  x 1, 3.5mm Audio in x 1
Cổng kết nối ra  3.5mm Audio out x 1
Cổng kết nối khác USB TypeA x 1
Công suất tiêu thụ 210 / 267 W (Eco/Bright)
Điều kiện hoạt động – Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
Kích thước máy chiếu 236 x 313 x 107 (mm)
Trọng lượng 2.6 kg
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng
Thương hiệu/ Xuất xứ Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China
Thời gian bảo hành 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Phụ kiện theo kèm Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển
Công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng 3800 ANSI Lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)
Độ tương phản 26.000 : 1
Công suất bóng đèn 203W
Tuổi thọ bóng đèn Bright: 8.000 giờ
ECO: 10.000 giờ
Dynamic: 15.000 giờ
Kích thước màn hình
(Đường chéo)
23 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu Từ 1.2m đến 12.0m
Zoom Optical 1.1X
Zoom Digital 0.8X – 2.0X
Ống Kính (F-number / focal length ) F:2.41 /f=21.85~24.01mm
Throw ratio 1.94:1-2.16:1
Tỷ lệ khung hình hiển thị 4:3, 16:9, Auto, Native
Chỉnh vuông hình +/- 40° theo chiều dọc
Tần số quét Ngang: 31.469KHz – 97.551 KHz
Dọc:  56-85 Hz (120 for 3D)
Tương thích tín hiệu Video NTSC, PAL, SECAM, SD, HD
Tín hiệu đầu vào VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC
Số màu hiển thị  1.07 tỷ màu
Độ ồn 26dB (Eco mode)
Loa gắn trong 3W x 1
Cổng kết nối vào HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in  x 1, 3.5mm Audio in x 1
Cổng kết nối ra  3.5mm Audio out x 1
Cổng kết nối khác USB TypeA x 1
Công suất tiêu thụ 210 / 267 W (Eco/Bright)
Điều kiện hoạt động – Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
Kích thước máy chiếu 236 x 313 x 107 (mm)
Trọng lượng 2.6 kg
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng
Thương hiệu/ Xuất xứ Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China
Thời gian bảo hành 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Phụ kiện theo kèm Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển

Công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng 3800 ANSI Lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)
Độ tương phản 26.000 : 1
Công suất bóng đèn 203W
Tuổi thọ bóng đèn Bright: 8.000 giờ
ECO: 10.000 giờ
Dynamic: 15.000 giờ
Kích thước màn hình
(Đường chéo)
23 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu Từ 1.2m đến 12.0m
Zoom Optical 1.1X
Zoom Digital 0.8X – 2.0X
Ống Kính (F-number / focal length ) F:2.41 /f=21.85~24.01mm
Throw ratio 1.94:1-2.16:1
Tỷ lệ khung hình hiển thị 4:3, 16:9, Auto, Native
Chỉnh vuông hình +/- 40° theo chiều dọc
Tần số quét Ngang: 31.469KHz – 97.551 KHz
Dọc:  56-85 Hz (120 for 3D)
Tương thích tín hiệu Video NTSC, PAL, SECAM, SD, HD
Tín hiệu đầu vào VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC
Số màu hiển thị  1.07 tỷ màu
Độ ồn 26dB (Eco mode)
Loa gắn trong 3W x 1
Cổng kết nối vào HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in  x 1, 3.5mm Audio in x 1
Cổng kết nối ra  3.5mm Audio out x 1
Cổng kết nối khác USB TypeA x 1
Công suất tiêu thụ 210 / 267 W (Eco/Bright)
Điều kiện hoạt động – Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
Kích thước máy chiếu 236 x 313 x 107 (mm)
Trọng lượng 2.6 kg
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng
Thương hiệu/ Xuất xứ Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China
Thời gian bảo hành 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Phụ kiện theo kèm Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển
Công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng 3800 ANSI Lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)
Độ tương phản 26.000 : 1
Công suất bóng đèn 203W
Tuổi thọ bóng đèn Bright: 8.000 giờ
ECO: 10.000 giờ
Dynamic: 15.000 giờ
Kích thước màn hình
(Đường chéo)
23 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu Từ 1.2m đến 12.0m
Zoom Optical 1.1X
Zoom Digital 0.8X – 2.0X
Ống Kính (F-number / focal length ) F:2.41 /f=21.85~24.01mm
Throw ratio 1.94:1-2.16:1
Tỷ lệ khung hình hiển thị 4:3, 16:9, Auto, Native
Chỉnh vuông hình +/- 40° theo chiều dọc
Tần số quét Ngang: 31.469KHz – 97.551 KHz
Dọc:  56-85 Hz (120 for 3D)
Tương thích tín hiệu Video NTSC, PAL, SECAM, SD, HD
Tín hiệu đầu vào VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC
Số màu hiển thị  1.07 tỷ màu
Độ ồn 26dB (Eco mode)
Loa gắn trong 3W x 1
Cổng kết nối vào HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in  x 1, 3.5mm Audio in x 1
Cổng kết nối ra  3.5mm Audio out x 1
Cổng kết nối khác USB TypeA x 1
Công suất tiêu thụ 210 / 267 W (Eco/Bright)
Điều kiện hoạt động – Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
Kích thước máy chiếu 236 x 313 x 107 (mm)
Trọng lượng 2.6 kg
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng
Thương hiệu/ Xuất xứ Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China
Thời gian bảo hành 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Phụ kiện theo kèm Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển

Máy chiếu Infocus IN114XV

9.500.000 


Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy chiếu Infocus IN114XV”

0909.726.983